almipha
công ty cổ phần dược minh hải - chymotrypsin 21 microkatals tương đương 4,2 mg chymotrypsin -
alpha 42
công ty tnhh sx-kd dược nhật khuê - alphachymotrypsin 8,4mg (tương ứng 8.400 đơn vị chymotrypsin usp hay 42 microkatals) -
alphachymotrypsin
công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - alpha-chymotrypsin 2100 đơn vị usp tương đương 10,5 microkatals -
alphachymotrypsin
công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - chymotrypsin 21 microkatals -
alphachymotrypsin viên nén
công ty cổ phần dược minh hải - chymotrypsin (tương đương 21 microkatals) 4,2 mg - viên nén
alphachymotrypsin 21
công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - chymotrypsin 21 microkatals -
alphachymotrypsin tvp
công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị chymotrypsin usp hay 21 microkatals) -
alphachymotrypsine choay viên nén
công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - chymotrypsin 21 microkatals - viên nén
amfaneo viên nén
công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - alphachymotrypsin 21 microkatals - viên nén
dorosyl
công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - chymotrypsin 21 microkatal (tương đương với 4,2mg) -